nghiền trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Kiểm tra các bản dịch 'nghiền' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch nghiền trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

Đọc thêm

nghiền trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ví dụ, đá lửa và đá phiến silic được mài sắc (hay được đẽo) để làm công cụ cắt gọt và vũ khí, trong khi đá basalt và đá sa thạch được dùng làm công cụ (ground stone), như đá nghiền .

Đọc thêm

NGHIỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'nghiền' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share

Đọc thêm

Gia Công Cơ Khí Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Chuyên Ngành ...

Gia công Cơ Khí tiếng Anh là Machining Machinery. Là toàn cục những vận động làm việc của sản phẩm móc, chuyên môn cơ khí, công nghệ với các nguyên tắc trang bị lý. Để khiến cho các thành phẩm cơ độ đúng mực cao …

Đọc thêm

NGHIỀN MỊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Dịch trong bối cảnh "NGHIỀN MỊN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGHIỀN MỊN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

Đọc thêm

700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Tổng Hợp Sắp ...

Dưới đây là hơn 700 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ Khí dưới đây giúp các bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong các tình huống cá nhân. Các thuật ngữ đã được sắp xếp theo Alphabet giúp cho việc tra cứu của các bạn thuật tiện hơn.

Đọc thêm

NGHIỀN MỊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Gọt sạch và cho khoai tây và nghiền mịn dùng hỗn hợp đắp lên vùng da quanh mắt khoảng 10 và rửa sạch. Shred and clean the potatoes and finely ground apply the mixture to the skin around the eyes about 10 and rinse. Đất phải được nghiền mịn và san phẳng để hạt giống có [...] The soil must be finely pulverized and level so that the [...]

Đọc thêm

nhắm nghiền - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe

vi Lần đầu tiên khi anh bước vào căn phòng bệnh viện của chị, chị đã từ chối nhìn đến anh và nằm trên giường với đôi mắt nhắm nghiền. LDS en When he entered her hospital room for the first time, she refused to look at him and lay in bed with her eyes closed .

Đọc thêm

700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Tổng Hợp Sắp ...

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Antoree English được thành lập tại Singapore bởi Antoree International Pte.Ltd với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới. Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí Điền thông tin liên hệ để được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học miễn phí.

Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí - WEstern Filer 24/7

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. A brasive : chất liệu mài. abrasive belt : băng tải gắn bột mài. abrasive slurry : bùn sệt. abrasive slurry : bùn sệt mài. abrasive stick, stone : đá mài. accummulator battery : acqui. adapter : khâu nối. adapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩn.

Đọc thêm

NGHIỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

nghiêng ngả nghiêng qua nghiêng về bên nghiến răng nghiền nghiệm chứng nghiện ma túy nghiện rượu nghiệp chướng nghiệp dư nghèo nghèo hèn nghèo kiết xác nghèo nàn nghèo túng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Đọc thêm

Nghĩa của từ Machine - Từ điển Anh - Việt

the party machine. guồng máy của Đảng. Người máy; người làm việc như cái máy. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu não, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái (chính trị)) Môtô. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả. Máy thay cảnh (ở (sân khấu))

Đọc thêm

Sản Phẩm Gia Công Cơ Khí Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh ...

SẢN PHẨM GIA CÔNG CƠ KHÍ LÀ GÌ. Sản phđộ ẩm của gia công cơ khí ta hoàn toàn có thể phát hiện làm việc đa số những vật dụng trong cuộc sống mỗi ngày. Các đồ dụng này hoàn toàn có thể tự dễ dàng đến phức hợp. Và gia công cơ khí đó là technology để tạo thành ...

Đọc thêm

máy nghiền - translation - Vietnamese-English Dictionary

máy nghiền translation in Vietnamese-English dictionary. vi Và thực tế tôi cũng đã phát triển 1 kế hoạch ra khơi cùng với một chiếc tàu chở hàng, hai chiếc tàu đánh cá cũ không còn được sử dụng, một chiếc cần trục, một máy nghiền và một máy đúc nguội.

Đọc thêm

Khoai tây nghiền – Wikipedia tiếng Việt

Khoai tây nghiền (tiếng Anh: Mashed potato (tiếng Anh Anh) hoặc mashed potatoes (tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Canada), thường được gọi là mash (tiếng Anh Anh), là một món ăn được chế biến bằng cách nghiền khoai tây luộc. Sữa, bơ, muối và hạt tiêu thường được sử dụng để pha chế. Món ăn thường là một món ăn kèm ...

Đọc thêm

nghiền thành bột trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng ...

Kiểm tra các bản dịch 'nghiền thành bột' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch nghiền thành bột trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

Đọc thêm

MACHINING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

machining | Tiếng Anh Thương Mại machining noun [ U ] PRODUCTION uk / məˈʃiːnɪŋ / us the job or activity of making things using machines: Trainees learn skills such as welding and machining in the repair facility workshops. a machining plant / group / company

Đọc thêm

MACHINING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

machining ý nghĩa, định nghĩa, machining là gì: 1. the activity of cutting or shaping metal on a machine: 2. the activity of sewing cloth with a…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Máy nghiền cát nhân tạo VSI trong tiếng anh là gì?

Máy nghiền cát nhân tạo VSI trong tiếng anh là gì? Trong tiếng anh máy nghiền cát nhân tạo VSI là viết tắt của '' Series Vertical Shaft Impact Crusher''. Dich ra chính xác là ''máy nghiền tác động trục dọc'' đây cũng chính mô tả chính xác nhất của máy nghiền VSI.

Đọc thêm

MACHINING, MILLING, PLANNING AND GRINDING Tiếng việt là ...

Dịch trong bối cảnh "MACHINING, MILLING, PLANNING AND GRINDING" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MACHINING, MILLING, PLANNING AND GRINDING" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.

Đọc thêm

nghiền thành bột trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng ...

6 Trong các thành của Ma-na-se, Ép-ra-im,+ Si-mê-ôn, đến tận Nép-ta-li, và những nơi đổ nát xung quanh các thành ấy, 7 ông phá đổ các bàn thờ, đập nát các cột thờ* và tượng khắc,+ rồi nghiền chúng thành bột; ông đốn ngã mọi lư hương trong toàn xứ …

Đọc thêm